VN520


              

精審

Phiên âm : jīng shěn.

Hán Việt : tinh thẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精密詳實。《晉書.卷七五.范汪傳》:「遂沉思積年, 為之集解。其義精審, 為世所重。」

chu đáo tỉ mỉ; tỉ mỉ; đầy đủ (văn tự, kế hoạch, ý kiến)。
(文字、計劃、意見等)精密周詳。


Xem tất cả...