Phiên âm : jīng shěn.
Hán Việt : tinh thẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精密詳實。《晉書.卷七五.范汪傳》:「遂沉思積年, 為之集解。其義精審, 為世所重。」
chu đáo tỉ mỉ; tỉ mỉ; đầy đủ (văn tự, kế hoạch, ý kiến)。(文字、計劃、意見等)精密周詳。